Có 1 kết quả:
聚散 jù sàn ㄐㄩˋ ㄙㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) coming together and separating
(2) aggregation and dissipation
(2) aggregation and dissipation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0